20/06/2024
Thông báo niêm yết danh sách hộ dân được hỗ trợ tiêu hủy do bệnh dịch tả heo Châu Phi và bệnh viêm da nổi cục trên trâu, bò trên địa bàn huyện từ ngày 16/3/2023 đến ngày 12/3/2024 trên địa bàn huyện
Bảng tổng hợp hỗ trợ thiệt hại cho các hộ chăn nuôi gia súc bị tiêu hủy do dịch bệnh trên địa bàn huyện Mộc Hóa
(Từ ngày 16 tháng 3 năm 2023 đến ngày 12 tháng 3 năm 2024)
STT
|
Họ và tên
|
Ấp
|
Dịch tả heo Châu phi
(Đơn giá 38.000 đồng/kg)
|
Viêm da nổi cục
(Đơn giá 45.000 đồng/kg)
|
Kinh phí hỗ trợ (đồng)
|
Số hộ
|
Tổng số con
|
Tổng trọng lượng (Kg)
|
Heo thịt
|
Heo nái, nọc
|
|
|
|
Con
|
Trọng lượng (Kg)
|
Con
|
Trọng lượng (Kg)
|
Số hộ
|
Con
|
Trọng lượng (Kg)
|
I
|
Bình Hòa Tây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
99
|
4.455.000
|
1
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Ấp Gò Dồ
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
99
|
4.455.000
|
II
|
Bình Thạnh
|
|
1
|
24
|
871
|
23
|
621
|
1
|
250
|
|
|
|
33.098.000
|
1
|
Nguyễn Văn Ri
|
Ấp Chuối Tây
|
1
|
24
|
871
|
23
|
621
|
1
|
250
|
|
|
|
33.098.000
|
III
|
Tân Lập
|
|
1
|
87
|
4.409
|
82
|
3.069
|
5
|
1.340
|
|
|
|
167.542.000
|
1
|
Lê Thị Mỹ Nương
|
Ấp 5
|
1
|
87
|
4.409
|
82
|
3.069
|
5
|
1.340
|
|
|
|
167.542.000
|
III
|
Bình Hòa Đông
|
|
2
|
58
|
1.752
|
58
|
1.752
|
|
|
|
|
|
66.576.000
|
1
|
Nguyễn Thị Lý
|
Ấp 3
|
1
|
32
|
768
|
32
|
768
|
|
|
|
|
|
29.184.000
|
2
|
Trần Văn Đạo
|
Ấp 3
|
1
|
26
|
984
|
26
|
984
|
|
|
|
|
|
37.392.000
|
IV
|
TT. Bình Phong Thạnh
|
|
1
|
36
|
1.749
|
26
|
880
|
10
|
869
|
|
|
|
66.462.000
|
1
|
Trần Văn Hoàng
|
KP2
|
1
|
36
|
1.749
|
26
|
880
|
10
|
869
|
|
|
|
66.462.000
|
Tổng cộng
|
|
5
|
205
|
8.781
|
189
|
6.322
|
16
|
2.459
|
1
|
1
|
99
|
338.133.000
|
Ban biên tập